I. Bình bột chữa cháy loại xách tay
1. Cấu tạo
Vỏ bình làm bằng thép, có dạng hình trụ, thường sơn màu đỏ, có gắn nhãn mác của nhà sản xuất và thông số kỹ thuật của bình. Bên trong chứa bột khô. Khí đẩy được nén trực tiếp trong bình hoặc nén vào chai gắn trên bên trong bình. Phía trên miệng bình gắn một cụm van xả cùng với khoá van và đồng hồ đo áp lực. Vòi và loa phun liền với cụm van xả.
2. Giải thích ký hiệu ghi trên vỏ bình
Bình bột chữa cháy thường được sử dụng là loại bình có ký hiệu ABC-2; ABC-4; ABC-8 hoặc BC-2; BC-4; BC-8.
- Các chữ cái A, B, C trên bình thể hiện khả năng dập cháy của bình chữa cháy đối với các đám cháy khác nhau. Cụ thể:
+ A: Chữa các đám cháy chất rắn như: gỗ, bông, vải, sợi…
+ B: Chữa các đám cháy chất lỏng như: xăng dầu, cồn, rượu…
+ C: Chữa các đám cháy chất khí như: gas (khí đốt hoá lỏng),…
- Các số 2, 4, 8 thể hiện trọng lượng bột được nạp trong bình, đơn vị tính bằng kilôgam.
3. Tính năng tác dụng và đặc tính kỹ thuật của bình bột chữa cháy
- Tính năng tác dụng:
Tuỳ theo mỗi loại bình chữa cháy có thể dập tắt được các đám cháy chất rắn, lỏng, khí cháy, đám cháy điện và thiết bị điện mới phát sinh. Ví dụ bình chữa cháy ký hiệu ABC có thể dùng để chữa cháy hầu hết các đám cháy chất rắn, chất lỏng, chất khí dễ cháy... Bột chữa cháy không độc, không dẫn điện, có hiệu quả cao; thao tác sử dụng bình đơn giản, dễ kiểm tra, dùng để chữa cháy những đám cháy nhỏ, mới phát sinh.
đặc tính sản phẩm
1kg
2kg
3kg
4kg
6kg
9kg
12kg
chiều cao (mm)
328
375
389
499
522
589
681
đường kính (mm)
85
110
125
140
162
184
184
chứa (L)
1,25
2,50
3,60
5,00
7,50
11,25
13,50
Trọng lượng (kg)
2,40
4,10
5,60
7,00
9,80
14,20
18,00
thời gian xả (s)
9
11
12
15
17
20
22
thử nghiệm áp lực (bar)
27
27
27
27
27
27
27
Đánh lửa (85% ABC)
8A/55B/C
13A/89B/C
21A/113B/C
27A/144B/C
43A/233B/C
55A/233B/C
55A/233B/C
Đánh lửa (50% ABC)
5A/34B/C
8A/55B/C
13A/89B/C
21A/113B/C
27A/183B/C
34A/233B/C
43A/233B/C
Phạm vi nhiệt độ
-30 ¡Æ đến +60 ¡æ
-30 ¡Æ đến +60 ¡æ
-30 ¡Æ đến +60 ¡æ
-30 ¡Æ đến +60 ¡æ
-30 ¡Æ đến +60 ¡æ
-30 ¡Æ đến +60 ¡æ
-30 ¡Æ đến +60 ¡æ
5. Cách sử dụng
Khi xảy ra cháy, mang bình đến gần đám cháy, dốc ngược bình, lắc mạnh khoảng 5 -7 lần, sau đó rút chốt bảo hiểm, một tay cầm vòi phun hướng vào đám cháy, một tay mở van phun bột trùm vào ngọn lửa.
6. Cách kiểm tra, bảo quản bảo dưỡng
- Định kỳ 6 tháng một lần
- Để bình ở nơi dễ thấy, dễ lấy, tiện sử dụng, không để bình ở nơi có nhiệt độ cao quá +550 C, nơi có chất ăn mòn.
- Bình đã sử dụng chữa cháy hoặc đã hết khí thì nhất thiết phải nạp lại.
Lưu ý: Khi chữa cháy các đám cháy ngoài trời phải đứng xuôi chiều gió.
II. Bình CO2 chữa cháy loại xách tay
1.1. Cấu tạo